Trang trí nội thất ngày nay không chỉ dừng lại ở việc tiện nghi mà còn hướng đến tính thẩm mỹ và sự tinh tế. Chính vì vậy, việc lựa chọn phào chỉ chất lượng, giá hợp lý, vật liệu đúng kỹ thuật là điều được nhiều gia chủ cân nhắc kỹ lưỡng trước khi thi công.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực thi công và cung cấp phào chỉ PU – A Khoa tự hào là địa chỉ đáng tin cậy tại 3 miền: Hà Nội, Đà Nẵng và TP.HCM cung cấp phào chỉ – phụ kiện keo dán chính hãng, độ bền cao, mẫu mã đa dạng và thi công chuyên nghiệp.
1. Nguồn gốc phào chỉ
Phào chỉ được xem là chi tiết trang trí có lịch sử lâu đời, xuất hiện từ văn minh Ai Cập cổ đại với những đường chạm khắc tinh xảo trên cột đá và đền đài. Sau này, kiến trúc Hy Lạp – La Mã tiếp tục phát triển và nâng cấp phào chỉ thành các phong cách mang giá trị thẩm mỹ cao, tạo hiệu ứng ánh sáng – bóng đổ đẹp mắt.

Từ nền tảng đó, con người hiện đại đã cải tiến vật liệu, cho ra đời phào chỉ PU – PS – PVC với tính ứng dụng cao hơn, nhẹ hơn, bền hơn và dễ thi công hơn so với vật liệu cổ điển.
2. Giá trị của phào chỉ trong trang trí nhà đẹp
Không gian nội thất dù đẹp đến đâu vẫn có thể trở nên nhạt nhòa nếu thiếu đi điểm nhấn. Phào chỉ chính là “trang sức” của ngôi nhà – giúp che khuyết điểm, tạo chiều sâu, tăng tính nghệ thuật và làm nổi bật phong cách thiết kế.
Một hệ phào chỉ hợp lý có thể biến một căn phòng bình thường trở nên sang trọng – tinh tế – đẳng cấp chỉ bằng vài chi tiết nhỏ.
3. Phào PS & Phào PS. Nên sử dụng loại nào?
| Tiêu chí |
Phào PU (Polyurethane) |
Phào PS (Polystyrene – Foam) |
| 1. Chất liệu | Nhựa Polyurethane cao cấp, mật độ cao | Nhựa Polystyrene xốp, trọng lượng nhẹ |
| 2. Trọng lượng | Nhẹ vừa phải, cứng chắc | Rất nhẹ, hơi mềm xốp |
| 3. Độ bền | Bền cao, không mối mọt, không co ngót | Độ bền trung bình, dễ móp khi va chạm mạnh |
| 4. Khả năng chống nước | Chống ẩm, chống nước tốt | Chống nước khá nhưng kém PU |
| 5. Khả năng chịu nhiệt | Chịu nhiệt tốt, ít biến dạng | Dễ biến dạng nếu gặp nhiệt cao |
| 6. Độ sắc nét hoa văn | Sắc nét, tinh xảo, mịn đẹp | Hoa văn đơn giản, kém sâu – kém chi tiết |
| 7. Khả năng uốn cong | Uốn cong tốt, phù hợp bo góc, chỉ viền cong | Khó uốn, dễ gãy khi bẻ cong |
| 8. Mức độ sang trọng | Cao cấp – phù hợp biệt thự tân cổ điển, Luxury | Mức trung bình, phù hợp nhà phố giá rẻ |
| 9. Khả năng sơn phủ | Bám sơn tốt (sơn PU, sơn nước, sơn giả cổ) | Vẫn sơn được nhưng bám màu kém hơn |
| 10. Thi công | Dễ thi công, bắn keo chắc chắn | Thi công nhanh nhưng dễ bị lồi lõm nếu không tinh |
| 11. Tính ứng dụng | Nội thất cao cấp, biệt thự, khách sạn, tân cổ điển | Căn hộ, nhà phố bình dân, công trình tiết kiệm |
| 12. Giá thành | Cao hơn (phù hợp phân khúc Luxury – trung & cao cấp) | Giá rẻ, phù hợp phân khúc phổ thông |
| 13. Tuổi thọ | 20–30 năm | 5–10 năm |
| 14. Khả năng kháng mối mọt | Hoàn toàn không mối mọt | Không mối mọt nhưng độ bền kém hơn PU |
| 15. Tính ổn định kích thước | Ổn định, ít cong vênh | Dễ co giãn nhẹ theo thời tiết |
Dựa trên bảng so sánh trên, có thể thấy phào PU là lựa chọn vượt trội hơn hẳn khi xét về độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng ứng dụng trong các không gian tân cổ điển – Luxury. Với chất liệu Polyurethane cao cấp, phào PU mang đến bề mặt sắc nét, đường nét tinh xảo và khả năng uốn cong linh hoạt, phù hợp cho những thiết kế cầu kỳ trong biệt thự, khách sạn hay các công trình yêu cầu tiêu chuẩn thẩm mỹ cao. Đặc biệt, khả năng chống nước, chống ẩm, không co ngót và không mối mọt giúp phào PU giữ được vẻ đẹp bền vững suốt nhiều năm.
4. Vì sao phào PU được ưa chuộng?

So với gỗ, xi măng, thạch cao – phào PU được tin dùng vì:
- Mẫu mã đẹp, sắc nét, đa dạng phong cách.
- Mềm – uốn cong tốt, xử lý vòm – góc cong dễ dàng.
- Nhẹ, dễ thi công – tiết kiệm thời gian.
- Chống nước – chống ẩm – không cong vênh.
- Nguyên liệu an toàn – thân thiện môi trường.
- Thi công nhanh, không ảnh hưởng các hạng mục khác.

5. Báo giá phào chỉ PU – PS mới nhất 2025
| HẠNG MỤC | KÍCH THƯỚC | ĐƠN GIÁ VẬT TƯ (VND) |
| Phào trần | 10 cm | 135.837 |
| Phào trần | 12 cm | 204.267 |
| Phào trần | 8 cm | 104.403 |
| Lưng tường | 5.4 cm | 79.437 |
| Khung tranh | 4 cm | 32.989 |
| Khung tranh | 3 cm | 39.151 |
| Khung tranh | 2.5 cm | 30.640 |
| Chân tường | 9.8 cm | 74.898 |
| Chân tường | 12.5 cm | 128.234 |

Tư vấn & báo giá nhanh: 0815 560 888
>>> Nhận báo giá chi tiết tại đây!
📍 Showroom: 505 Minh Khai, Hà Nội
📞 Hotline: 0815 560 888
🌐 Website: https://noithatakhoa.vn/phao-chi-pu/

